请输入您要查询的越南语单词:
单词
nước cường
释义
nước cường
潮水 <海洋中以及沿海地区的江河中受潮汐影响而定期涨落的水。>
随便看
người làng
người lành nghề
người lái chính
người lái đò
người lãnh đạo
người lãnh đạo trực tiếp
người lão luyện
người lêu lỏng
người lính
người lính xung kích
người lông bông
người lõi đời
người lùn
người lĩnh xướng
người lương thiện
người lười biếng vô tích sự
người lưỡng tính
người lạ
người lấy oán trả ơn
người lập dị
người lập quốc
người lắm bệnh
người lắm điều
người lọc lõi
người lỗi lạc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 17:20:03