请输入您要查询的越南语单词:
单词
đái láo
释义
đái láo
医
淋溲。
随便看
giãn tĩnh mạch
giã thuốc
giã từ
giãy
giãy chết
giãy giụa
giãy nãy
giãy nẩy
giãy đành đạch
giã đám
giã ơn
gièm
gièm chê
gièm nịnh
gièm pha
gièm pha hãm hại
gièm siểm
gié
gié chân chèo
giéc-ma-ni
gié lúa
giéo giắt
Giêm-xtao-nơ
giêng
giêng hai
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 12:12:48