请输入您要查询的越南语单词:
单词
nước lọc
释义
nước lọc
过滤水。<已经通过滤纸或其他多孔材料的水。>
饮水 <喝的和做饭用的水。>
随便看
leo lên
leo lẻo
Leonardo Da Vinci
rề rề
rều
rể cưng
rể hiền
rể tài
rể vua
rễ
rễ chân lông
rễ chính
rễ chùm
rễ con
rễ cái
rễ cây
rễ cây mộc hương
rễ cây ô dược
rễ củ
rễ giả
rễ hút
rễ mầm
rễ sâu cây tốt
rễ sắn
rễ thân
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 6:22:57