请输入您要查询的越南语单词:
单词
cử nhân
释义
cử nhân
举人 <明清两代称乡试考取的人。>
随便看
vạy
vả
vả chăng
vải
vải a-mi-ăng
vải buồm
vải bâu
vải bò
vải bó chân
vải bóng
vải bông
vải bông xù
vải băng
vải băng ướt
vải bạt
vải bọc
vải bố
vải bồi đế giầy
vải che
vải che mưa
vải choàng vai
vải chéo go
vải chịu lửa
vải có vân nghiêng
vải diềm bâu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 0:45:04