请输入您要查询的越南语单词:
单词
mang theo
释义
mang theo
带; 携带; 挈带; 挈; 携 <随身拿着; 携带。>
mang theo hàng lý.
带行李。
mang theo gia quyến
携带家眷。
mang theo hành lý
携带行李。
裹挟 <(风、流水等)把别的东西卷入, 使随着移动。>
nước sông mang theo bùn cát, chảy cuồn cuộn về đông.
河水裹挟着泥沙, 滚滚东流。 随带 <随同带去。>
随便看
chương trình giản yếu
chương trình huấn luyện
chương trình hội nghị
chương trình làm việc
chương trình nghị sự
chương trình phát thanh
chương trình tóm tắt
chương và tiết
chương đài
chước
chước liệu
chước lượng
chước miễn
chước quỷ mưu thần
chước đoạt
chước định
chướng
chướng bụng
chướng bụng nhân tạo
chướng khí
chướng khí mù mịt
chướng lệ
chướng mắt
chướng ngại
chướng ngại vật
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 10:51:51