请输入您要查询的越南语单词:
单词
mang theo
释义
mang theo
带; 携带; 挈带; 挈; 携 <随身拿着; 携带。>
mang theo hàng lý.
带行李。
mang theo gia quyến
携带家眷。
mang theo hành lý
携带行李。
裹挟 <(风、流水等)把别的东西卷入, 使随着移动。>
nước sông mang theo bùn cát, chảy cuồn cuộn về đông.
河水裹挟着泥沙, 滚滚东流。 随带 <随同带去。>
随便看
mười ba khuôn vần
mười lăm phút
mười lần chẳng sai
mười mươi
mười mắt cùng nhìn, mười tay cùng trỏ
mười mắt trông một
mười nghìn
mười ngày
mười ngày đầu tháng
mười năm
mười năm trồng cây, trăm năm trồng người
mười phân vẹn mười
mười phương
mười phần
mười phần chắc
mười phần chắc chín
mười phần chết chín
mười phần vẹn mười
mười phần được tám, chín
mười tám vị La Hán
mười vạn
mười điều răn
Mường
Mường La
Mường Lay
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 8:01:15