请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 mang theo
释义 mang theo
 带; 携带; 挈带; 挈; 携 <随身拿着; 携带。>
 mang theo hàng lý.
 带行李。
 mang theo gia quyến
 携带家眷。
 mang theo hành lý
 携带行李。
 裹挟 <(风、流水等)把别的东西卷入, 使随着移动。>
 nước sông mang theo bùn cát, chảy cuồn cuộn về đông.
 河水裹挟着泥沙, 滚滚东流。 随带 <随同带去。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 0:33:17