请输入您要查询的越南语单词:
单词
không thể tiếp cận
释义
không thể tiếp cận
不可向迩 <不能接近。>
ngọn lửa cháy bừng bừng, không thể tiếp cận được
烈火燎原, 不可向迩
随便看
tiền hồ
tiền khen thưởng
tiền khấu hao
tiền kim loại
tiền kì
tiền ký quỹ
tiền lãi cố định
tiền lãi cổ phần
tiền lì xì
tiền lương
tiền lương cao
tiền lẻ
tiền lời
tiền lợi tức
tiền mất tật mang
tiền mặt hiện có
tiền mừng
tiền mừng tuổi
tiền ngay
tiền ngân hàng
tiền nhiệm
tiền nhuận bút
tiền nhà
tiền nhân
tiền nhân hậu quả
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 4:20:32