请输入您要查询的越南语单词:
单词
miễn xá
释义
miễn xá
慈悲 <慈善和怜悯(原来是佛教用语)。>
宽赦 <宽大赦免; 宽恕。>
赦; 赦免 <依法定程序减轻或免除对罪犯的刑罚。参看〖大赦〗、〖特赦〗。>
随便看
máy lọc dầu xăng
máy lọc sóng
máy lửa
máy may
máy moóc
máy mài
máy mài lỗ
máy mài mặt phẳng
máy mài nam châm
máy mài phá
máy mài vành nguyệt
máy mài vạn năng
máy mài xi-lanh
máy mài đánh bóng
máy móc
máy móc công cụ
máy móc nông nghiệp
máy móc đơn giản
máy móc đơn sơ
máy mắc lờ
máy mắt
máy mở điện
máy nghe
máy nghiến
máy nghiền
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 16:08:53