请输入您要查询的越南语单词:
单词
rạn
释义
rạn
披 <(竹木等)裂开。>
破裂 <(完整的东西)出现裂缝。>
暗礁 <海洋、江河中不露出水面的礁石, 是航行的障碍。>
随便看
chủ nghĩa trọng thương
chủ nghĩa trực quan
chủ nghĩa tín ngưỡng
chủ nghĩa tăng lữ
chủ nghĩa tư bản
chủ nghĩa tư bản nhà nước
chủ nghĩa tư bản nhà nước lũng đoạn
chủ nghĩa tư bản quan liêu
chủ nghĩa tương đối
chủ nghĩa tượng trưng
chủ nghĩa tả thực
chủ nghĩa tập thể
chủ nghĩa tịch tịnh
chủ nghĩa tự do
chủ nghĩa tự nhiên
chủ nghĩa vô chính phủ
chủ nghĩa vô thần
chủ nghĩa vị kỷ
chủ nghĩa xã hội
chủ nghĩa xã hội khoa học
chủ nghĩa xã hội không tưởng
chủ nghĩa xét lại
chủ nghĩa yêu nước
chủ nghĩa Đác-uyn
chủ nghĩa điều hoà
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 19:38:31