请输入您要查询的越南语单词:
单词
tính tổng cộng
释义
tính tổng cộng
累计; 拢总; 总计 <加起来计算; 总计。>
một trận bóng diễn ra, tính tổng cộng phải chạy mấy chục dặm.
一场球打下来, 累计要跑几十里呢。
nhân viên trên trạm, tính tổng cộng có năm mươi người.
站上职工拢总五十个人。
随便看
biến ảo
biến ảo khôn lường
biết
biết bao
biết bao nhiêu
biết bơi
biết cho
biết chuyện
biết chịu nhẫn nhục
biết chừng
biết chừng nào
biết chữ
biết co biết duỗi
biết cách làm giàu
biết dùng người
biết hàng
biết kềm chế
biết lý lẽ
biết lắng nghe
biết lẽ phải
biết lỗi
biết lỗi tự thú
biết mình biết người
biết mùi
biết mấy
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 20:18:35