请输入您要查询的越南语单词:
单词
tính tổng cộng
释义
tính tổng cộng
累计; 拢总; 总计 <加起来计算; 总计。>
một trận bóng diễn ra, tính tổng cộng phải chạy mấy chục dặm.
一场球打下来, 累计要跑几十里呢。
nhân viên trên trạm, tính tổng cộng có năm mươi người.
站上职工拢总五十个人。
随便看
Hoa Nam
hoan ca
hoang
hoang báo
hoang dâm
hoang dâm vô sỉ
hoang dâm vô độ
hoang dã
hoang dại
Hoa Nghiêm Tông
hoang hoá
hoang hoác
hoang liêu
hoang mang
hoang mang lo sợ
hoang mang rối loạn
hoang mạc
hoang niên
hoang phí
hoang phóng
hoang phế
hoang sơ
hoang sơ vắng vẻ
hoang tàn
hoang tưởng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/6 3:55:02