请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 tính tổng cộng
释义 tính tổng cộng
 累计; 拢总; 总计 <加起来计算; 总计。>
 một trận bóng diễn ra, tính tổng cộng phải chạy mấy chục dặm.
 一场球打下来, 累计要跑几十里呢。
 nhân viên trên trạm, tính tổng cộng có năm mươi người.
 站上职工拢总五十个人。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 19:33:05