请输入您要查询的越南语单词:
单词
rạng mai
释义
rạng mai
平明; 清晨 <指日出前后的一段时间。>
随便看
nghề mộc
nghề nghiệp
nghề nghiệp chính
nghề nghiệp chủ yếu
nghề nghiệp hiện tại
nghề nghiệp tự do
nghề ngỗng
nghề nông
nghề phục vụ người nước ngoài
nghề rèn
nghề sinh sống
nghề sơn
nghề ta ta thạo
nghề tay trái
nghề thủ công
nghề thứ hai
nghề tự do
nghề võ
chữ vuông
chữ và tranh
chữ (văn) trống đá
chữ xấu
chữ Z
chữ đa âm
chữ đa âm đa nghĩa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 9:28:59