请输入您要查询的越南语单词:
单词
rất linh hoạt
释义
rất linh hoạt
八面玲珑 <原指窗户宽敞明亮, 后用来形容人处世圆滑, 不得罪任何一方。>
随便看
giờ dạy học
giờ dần
giờ dậu
giờ giải lao
giờ giấc
giờ GMT
giờ gốc
giờ hành chánh
giờ học
giờ Hợi
giời
giời leo
giời tru đất diệt
giờ khắc
giờ làm việc
giờ lâu
giờ lên lớp
giờ Mão
giờ Mùi
giờ nghỉ
giờ Ngọ
giờ này
giờ phút
giờ phút mấu chốt
giờ phút quan trọng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 14:18:50