请输入您要查询的越南语单词:
单词
rất linh hoạt
释义
rất linh hoạt
八面玲珑 <原指窗户宽敞明亮, 后用来形容人处世圆滑, 不得罪任何一方。>
随便看
di truyền học
di truyền tính
di trú
di táng
di tích
di tích cổ
di tích lịch sử
di tồn
di vật
di vật văn hoá
di xú
diêm
diêm an toàn
diêm chính
diêm cường
diêm dân
diêm dúa
diêm dúa loè loẹt
diêm dúa lẳng lơ
Diêm la
diêm phụ tử
diêm phủ
diêm quẹt
diêm sinh
diêm sà tán
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 18:03:56