请输入您要查询的越南语单词:
单词
lò lửa
释义
lò lửa
洪炉 <大炉子。多比喻陶冶和锻炼人的环境。>
lò lửa cách mạng
革命的洪炉
火炉; 火炉儿 <炉子。也叫火炉子。>
随便看
tự gieo hạt
tự giác
tự giác tự nguyện
tự giúp mình
tự giải
tự giải quyết lấy
tự giải quyết ổn thoả
tự giải thoát
tự giới thiệu
tự gánh vác
tự gò bó
tự gắng làm
tự hiểu
tự huỷ
tự hành
tự hào
tự hại mình
hao phí tinh thần
hao sức
hao tiền tốn của
hao tài
hao tài tốn của
hao tâm tốn sức
hao tâm tổn sức
hao tâm tổn trí
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 7:21:14