请输入您要查询的越南语单词:
单词
lòng thành
释义
lòng thành
诚心; 诚意; 真心 <诚恳的心意。>
một tấm lòng thành.
一片诚心。
dùng hành động thực tế để biểu hiện lòng thành.
用实际行动来表示诚意。 赤忱 <极真诚的心意。>
书
精诚 <真诚。>
随便看
chai
chai chân
chai móng ngựa
chai tay
cha kính mẹ dái
cha kế
cham chảm
cha mẹ
cha mẹ chồng
cha mẹ già
cha mẹ ruột
cha mẹ sinh con trời sinh tính
cha mẹ vợ
cha mẹ đỡ đầu
chan
chan canh
chan chan
chan chát
chan chứa
chang
chang chang
chanh
chanh chua
chanh cốm
chanh giấy
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 12:01:46