请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 lòng thành
释义 lòng thành
 诚心; 诚意; 真心 <诚恳的心意。>
 một tấm lòng thành.
 一片诚心。
 dùng hành động thực tế để biểu hiện lòng thành.
 用实际行动来表示诚意。 赤忱 <极真诚的心意。>
 精诚 <真诚。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 16:28:02