请输入您要查询的越南语单词:
单词
lòng thành
释义
lòng thành
诚心; 诚意; 真心 <诚恳的心意。>
một tấm lòng thành.
一片诚心。
dùng hành động thực tế để biểu hiện lòng thành.
用实际行动来表示诚意。 赤忱 <极真诚的心意。>
书
精诚 <真诚。>
随便看
đày đoạ
đày ải
đà đao
đà điểu
đà điểu Châu Mỹ
đà điểu ê-mu
đà điểu úc
đà đẫn
đà đận
đá
đá ba-dan
đá ba-lát
đá ban
đá biến chất
đá bìa
đá bóng
đá bạch vân
đá bọt
đá bồ tát
đá chìm đáy biển
đá chất đống
đá chồng chất
đá cuội
đá cát cứng
đá cầu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 16:28:02