请输入您要查询的越南语单词:
单词
chứng xanh tím
释义
chứng xanh tím
发绀 <皮肤或黏膜呈现青紫色。由呼吸或循环系统发生障碍, 血液中缺氧引起。也叫青紫。>
随便看
đay nghiến
đay vụn
đay đổ
đa âm
đa đa
đe
đe doạ
đe doạ hạt nhân
đe doạ vũ khí hạt nhân
đe hoa
đe hình
đem
đem bán
đem danh lợi mua chuộc lòng người
đem gác xó
đem in
đem lòng
đem lại
đem lại tiện lợi
đem phơi
đem ra xem xét
đem ra xét xử
đem theo
đem thân
đem trứng chọi đá
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 5:19:36