请输入您要查询的越南语单词:
单词
lôi
释义
lôi
扯; 拉; 掣 <用 力 使 朝 自己所在的方向或跟着自己移动。>
không đợi nó nói xong thì đã lôi nó đi.
没等他说完扯着他就走。 叨登 <翻腾。>
lôi quần áo trong đáy rương ra phơi.
把箱底的衣服叨登出来晒晒。 起 <把收藏或嵌入的东西弄出来。>
lôi hàng ra.
起货。
牵引; 拖带; 揄 <(机器或牲畜)拉(车辆、农具等)。>
雷公 <神话中管打雷的神。>
随便看
chọc gái
chọc gậy xuống nước
chọc sâu chia cắt
chọc thổi hơi
chọc thủng
chọc tiết
chọc trời
chọc tổ ong vò vẽ
chọc tức
chọc vào
chọi
chọi gà
chọi lại
chọi trâu
chọn
chọn bên
chọn bông làm giống
chọn bạn
chọn bạn trăm năm
chọn chỗ ở
chọn cảnh
chọn dùng
chọn giống
chọn giống bằng nước bùn
chọn giống bằng nước muối
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 10:35:28