请输入您要查询的越南语单词:
单词
Paris
释义
Paris
巴黎 <法国首都巴黎(Paris)是欧洲大陆上最大的城市, 也是世界上最繁华的都市之一。地处法国北部, 塞纳河西岸, 距河口(英吉利海峡)375公里。塞纳河蜿蜒穿过城市, 形成两座河心岛(斯德和圣路易)。市区人口217万。城市本身踞巴黎盆地中央, 属温和的海洋性气候, 夏无酷暑, 冬无严寒; 1月平 均气温3℃, 7月平均气温18℃, 年平均气温10℃。全年降雨分布均衡, 夏秋季稍多, 年平均降雨量619毫米。>
随便看
chiến tranh thông thường
chiến tranh thế giới
chiến tranh thế giới lần thứ nhất
chiến tranh trong nước
chiến tranh tuyên truyền
chiến tranh tình báo
Chiến tranh và hoà bình
chiến tranh xâm lược
chiến trường
chiến tuyến
chiến tích
chiến tướng
chiến vụ
chiến xa
chiến đấu
chiến đấu anh dũng
chiến đấu dẻo dai
chiến đấu gian khổ
chiến đấu hăng hái
chiến đấu hăng say
chiến đấu hạm
chiến đấu kịch liệt
chiến đấu liên tục nhiều nơi
chiến đấu quyết liệt
chiến đấu trên biển
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 12:33:18