请输入您要查询的越南语单词:
单词
dầu xăng
释义
dầu xăng
汽油。<碳氢化合物的混合液体, 是分馏石油时, 沸点范围大约在40
0C-2000C之间所取得的馏分, 易
挥发, 燃点很低, 供做内燃机燃料、溶剂等。>
随便看
vũng bùn
vũng lầy
vũng máu
vũng nước
vũng trũng
Vũng tàu
vũng tàu đậu
vũ nhạc
vũ nữ
vũ thuật
vũ trang
vũ trường
vũ trụ
vũ trụ dẫn lực
vũ trụ luận
vũ trụ quan
vũ trụ tuyến
vũ tạ
vũ tộc
vũ y
vũ đài
vũ đạo
vơ
Vơ-gi-ni-ơ
vơ gọn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 2:26:58