请输入您要查询的越南语单词:
单词
phenol
释义
phenol
酚 <有机化合物的一类, 是芳香烃分子中苯环上的氢原子被羟基取代而成的化合物。特指苯酚。(英:phenol)。>
随便看
giám quan
giám quốc
giám sinh
giám sát
giám sát chỉ đạo
giám sát viên
giám thu
giám thưởng
giám thị
giám thức
giá mua
giá mà
giám định
giám định lựa chọn
giám định viên
giám đốc
giám đốc sở
giá mặc cả
giá mặc cả ngầm
giá mục
gián
gián cách
giáng
giáng châu
giáng chức
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/31 8:25:17