请输入您要查询的越南语单词:
单词
tủ sách
释义
tủ sách
丛刊; 文库 <丛书(多用做丛书的名称)。>
tủ sách Tứ Bộ.
《四部丛刊》。
丛书 <由许多书汇集篇成的一套书, 如《知不足斋丛书》、《历史小丛书》。>
书橱。<放书的橱柜。>
随便看
hình thức đầu tư cổ phần
hình trang trí
hình trái soan
hình trái tim
hình tròn
hình tròn ngoại tiếp
hình trạng
hình trổ
hình trụ
hình trụ thẳng
hình trụ tròn
hình trụ xiên
hình tám cạnh
hình tích
hình tướng
hình tượng
hình tượng hoá
hình tượng hão huyền
hình tượng không có thật
hình tứ diện
hình vuông
hình vành khuyên
hình vòm
hình vòng
hình vóc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 5:26:44