请输入您要查询的越南语单词:
单词
phim âm bản
释义
phim âm bản
负片 <经曝光、显影、定影等处理后的胶片, 物像的明暗与实物相反(黑白胶片)或互为补色(彩色胶片), 用来印刷正片。>
拷贝 <用拍摄成的电影底片洗印出来供放映用的胶片。 也叫正片。(英: copy) 。>
随便看
đường suối
đường sá
đường sá xa xôi
đường sông
đường sông vận chuyển lương thực
đường sắt
đường sắt ngầm
đường sắt riêng
đường sắt đôi
đường sắt đơn tuyến
đường sống
đường sữa
đường thi
đường thoát nước
đường thuận
đường thuỷ
đường thuỷ bình
đường thênh thang
đường thả cá
đường thẳng
đường thẳng góc
đường thẳng nằm ngang
đường thẳng song song
đường thẳng đứng
đường thẳng ảo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 13:47:03