请输入您要查询的越南语单词:
单词
ghét cũ ưa mới
释义
ghét cũ ưa mới
熟
喜新厌旧 <喜欢新的, 厌弃旧的(多指爱情不专一)。也说喜新厌故。>
xem
có mới nới cũ
随便看
đi bát phố
đi bước một
đi bước nhỏ
đi bước nữa
đi bốc thuốc
đi bộ
đi bộ còn hơn
đi bộ đường xa
đi bộ đội
đi chui
đi chung một đường
đi chào hàng
đi chân
đi chân không
đi chân trần
đi chân đất
đi chôn
đi chúc tết
đi chơi
đi chơi xa
đi chầm chậm
đi chợ
đi chợ phiên
đi chứ
đi cà kheo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 10:24:28