请输入您要查询的越南语单词:
单词
đi bộ
释义
đi bộ
步 < 用脚走。>
徒步; 步行 <行走(区别于坐车、骑马等)。>
xuống ngựa đi bộ
下马步行。
起旱 <不走水路, 走陆路(多指步行或乘坐旧式交通工具)。>
走步 <迈步走路。>
đi bộ hai ngày, mệt chết đi được.
走了两天的路, 累坏了。
走路 <(人)在地上走。>
随便看
con người rắn rỏi
con người sắt đá
con người tao nhã
con người toàn vẹn
con người đáng khinh
con ngựa cao to
con nhà
con nhà giàu
con nhà tông không giống lông cũng giống cánh
con nhà võ
con nhím
con nhóc
con nhậy
con nhện
con nhỏ
con nhộng
con nhộng tằm
con niêm
con non
con nuôi
con nít
con nước
con nước lớn
con nối dõi
con nợ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 7:03:23