请输入您要查询的越南语单词:
单词
ghẹ
释义
ghẹ
沾便宜。
xem
bám vào
xem
gạ
随便看
đồng nhất
đồng niên
đồng nát
đồng nội
đồng nợ
đồng nữ
đồ ngoáy tai
đồng phơ-răng
đồng phạm
đồng phục
đồng quan đồng quách
đồng qui
đồng quê
đồng Ru-pi
đồng ruộng
đồng ruộng bát ngát
đồng ruộng mênh mông
đồng ruộng phì nhiêu
đồng Rúp
đồng rộng
đồng sinh
đồng song
đồng sàng
đồng sàng dị mộng
đồng số
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/14 1:38:39