请输入您要查询的越南语单词:
单词
hồ điệp
释义
hồ điệp
蝴蝶; 胡蝶 <昆虫, 翅膀阔大, 颜色美丽, 静止时四翅竖立在背部, 腹部瘦长, 吸花蜜。种类很多, 有的幼虫吃农作物, 是害虫, 有的幼虫吃蚜虫, 是害虫。简称蝶。>
随便看
rạm
rạn
rạng
rạng danh
rạng danh dòng họ
rạng mai
rạng ngời
rạng rạng
rạng sáng
rạng đông
rạn nứt
rạo rạo
rạo rực
rạp
rạp che
rạp chiếu bóng
rạt rạt
rạy rạy
rả
rải mìn
rải ra
rải rắc
rảnh
rảnh mắt
rảnh rang
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 4:34:13