请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 gia cảnh
释义 gia cảnh
 光景 <境况; 状况; 情景。>
 gia cảnh nhà anh ấy rất tuyệt.
 他家的光景还不错。 家道; 家境; 家景 <家庭的经济状况。>
 gia cảnh sa sút.
 家道中落。
 gia cảnh bần hàn.
 家境贫寒。
 家事 <家境。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 9:54:29