请输入您要查询的越南语单词:
单词
gia cảnh
释义
gia cảnh
光景 <境况; 状况; 情景。>
gia cảnh nhà anh ấy rất tuyệt.
他家的光景还不错。 家道; 家境; 家景 <家庭的经济状况。>
gia cảnh sa sút.
家道中落。
gia cảnh bần hàn.
家境贫寒。
方
家事 <家境。>
随便看
tên buôn người
tên bài
tên bán nước
tên bắn lén
tên bệnh
tên bịp bợm
tên chung
tên chính thức
tên chữ
tên cò mồi
tên có buộc dây
tên côn đồ
tên cúng cơm
tên cướp
tên cầm đầu bên địch
tên cửa hiệu
tên cửa hàng
tên du côn
tên du thủ du thực
tên dịch
tên giảo hoạt
tên giặc
tê ngưu
tê ngưu lông dài
tên gọi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 10:14:14