请输入您要查询的越南语单词:
单词
ăn nhạt mới biết thương mèo
释义
ăn nhạt mới biết thương mèo
谚
落魄方知穷人苦 (có ở vào hoàn cảnh khó khăn thiếu thốn, chịu thiệt thòi mới biết thương người cùng cảnh. )。
随便看
thân phận
thân phụ
thân quyến
thân quyền
thân rơi vào
thân rễ
thân sau
thân sinh
thân sĩ
thân sĩ cường hào
thân sĩ già
thân sĩ kì hào
thân sĩ vô đức
thân thiết
thân thiện
thân thiện hữu hảo
thân thuộc
thân thích
thân thương
thân thảo
thân thế
thân thể
thân thể cường tráng
thân thể khoẻ mạnh
thân thể và khí phách
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 11:28:40