请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 ăn nhạt mới biết thương mèo
释义 ăn nhạt mới biết thương mèo
 落魄方知穷人苦 (có ở vào hoàn cảnh khó khăn thiếu thốn, chịu thiệt thòi mới biết thương người cùng cảnh. )。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 11:28:40