请输入您要查询的越南语单词:
单词
gia cầm trống
释义
gia cầm trống
种禽 <配种用的雄性家禽或雌性家禽。>
随便看
lóng ngóng
lóng nhóng
lóng tay
lón lén
lóp
lóp ngóp
ló ra
lót
lót chuồng
lót dạ
lót giấy
lót lòng
lót tót
lót vai
ló đầu ra nhìn
lô
lô cốt
lô-cốt
lô cốt đầu cầu
lô-ga-rít
lô-ga-rít thường dùng
lô-gích
lô-gích biện chứng
lô-gích hình thức
lô-gích học
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 23:52:40