请输入您要查询的越南语单词:
单词
máy lăn
释义
máy lăn
汽碾 <压路机的一种, 用蒸汽发动机做动力机。也叫汽碾子。>
随便看
đánh kỳ tập
đánh liều
đánh lui
đánh luống
đánh luống xen
đánh láng
đánh lâu dài
đánh lén
đánh lưỡi
đánh lạc
đánh lại
đánh lấy
đánh lộn
đánh lộn sòng
đánh lừa
đánh lừa dư luận
đánh lửa
đánh máy
đánh máy chữ
đánh máy và in rô-nê-ô
đánh móoc
đánh môi
đánh mạnh
đánh mạt chược
đánh mất
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 20:26:16