请输入您要查询的越南语单词:
单词
lau mỡ
释义
lau mỡ
脱脂。<除去物质中所含的脂肪质。某些纤维和乳类常常脱脂后应用。>
tẩy nhờn
擦油; 上油。
随便看
khúc quanh
khúc sông
khúc triết
khúc xạ
khúc xạ pháo
khúc điệu phương Bắc
khúc đồng diễn
khúm
khúm núm
khúm núm nịnh bợ
khăm
khăm khắm
khăn
khăn bàn
khăn bằng vải đay
khăn bịt đầu
khăn che mặt
khăn choàng
khăn chít đầu
khăn chùi
khăn cô dâu
khăn cổ
khăng khít
khăng khăng
khăng khăng giữ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 14:37:39