请输入您要查询的越南语单词:
单词
lau sạch
释义
lau sạch
净 <擦洗干净。>
lau sạch mặt bàn.
净一净桌面儿。 揩拭 <擦拭。>
dùng vải lau sạch bàn.
用抹布揩拭桌子。
随便看
độc thân
độc thảo
độc thủ
độc tiễn
độc truyền
độc trùng
độc trời
độc tài
độc tài chuyên chế
độc tính
độc tôn
độc tú
độc tấu
độc tấu nhanh
độc tỉnh
độc tố
độc tố ngoại
độc tửu
độ cung
độc vận
độc vật
độc xướng
độc ác
độc ác cay nghiệt
độc ác tàn nhẫn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 6:33:29