请输入您要查询的越南语单词:
单词
bần nhi viện
释义
bần nhi viện
贫儿院; 育幼院 <收养教育孤儿或被弃儿童的福利机构。或称为"保育院"、"孤儿院"。>
随便看
con mèo
con mòng cua
con mương chính
con mắt
con mắt tinh tường
con mắt tinh đời
con mẹ
con mọn
con mọt
con mọt lộc
con mọt sách
con mối
con mồ côi
con một
con một mấy đời
con mụ
con mực
con nai
con nao
Connecticut
con ngao
con nghé
con nghê
con nghêu
con ngài
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 16:33:38