请输入您要查询的越南语单词:
单词
phụ liệu
释义
phụ liệu
辅料 <对产品生产起辅助作用的材料。>
nguyên liệu và phụ liệu của nhiều ngành công nghiệp nhẹ đều cần nông nghiệp cung ứng.
许多轻工业生产需用的原料和辅料得靠农业供应。
随便看
nhà quan
nhà quan sát
nhà quyền quý
nhà quyền thế
nhà quàn
nhà quân sự
nhà riêng
nhà sinh lý học
nhà soạn kịch
nhà soạn nhạc
nhà sàn
nhà sáng chế
nhà séc
nhà sơ
nhà sơ sài
nhà sư
nhà sản xuất
nhà số học
nhà số đỏ
nhà sử học
nhà ta
nhà tam hợp
nhà tan cửa nát
nhà tang
nhà tang lễ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 6:28:27