请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 phụ liệu
释义 phụ liệu
 辅料 <对产品生产起辅助作用的材料。>
 nguyên liệu và phụ liệu của nhiều ngành công nghiệp nhẹ đều cần nông nghiệp cung ứng.
 许多轻工业生产需用的原料和辅料得靠农业供应。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 13:53:07