请输入您要查询的越南语单词:
单词
phụ liệu
释义
phụ liệu
辅料 <对产品生产起辅助作用的材料。>
nguyên liệu và phụ liệu của nhiều ngành công nghiệp nhẹ đều cần nông nghiệp cung ứng.
许多轻工业生产需用的原料和辅料得靠农业供应。
随便看
lời lẽ nghiêm khắc
lời lẽ nhàm chán
lời lẽ nhạt nhẽo
lời lẽ sai trái
lời lẽ sâu xa
lời lẽ sắc bén
lời lẽ tầm thường
lời lẽ uyên bác
lời lẽ văn hoa
lời lẽ đanh thép
lời lỗ
lời lừa bịp
lời lừa gạt
lời lừa phỉnh
lời ma quỷ
lời mào
lời mào đầu
lời mê sảng
lời mặn lời nhạt
lời mở đầu
lời mừng
lời nghiêm nghĩa chính
lời ngon ngọt
lời ngon tiếng ngọt
lời nguyền
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 22:19:24