请输入您要查询的越南语单词:
单词
lễ cắt bao quy đầu
释义
lễ cắt bao quy đầu
割礼 <犹太教、伊斯兰教的一种仪式, 把男性教徒的生殖器包皮割去少许。犹太教在婴儿初生时举行, 伊斯兰教在童年举行。>
随便看
đốn cây
đốn củi
đống
đống băng
đống cát
đống cỏ khô
đống giấy lộn
đống gạch vụn
đống hoang tàn
đống lương
đống lửa
đống nhẹ đè gãy trục xe
đống phân
đống phân chó
đống rơm
đống sách cũ nát
đống sách như núi
đống đất
đống đất nhỏ
đống đất đắp đê
đống đổ nát
đốn gỗ
đố nhau
đốn kiếp
đốn mạt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 14:25:47