请输入您要查询的越南语单词:
单词
công tố
释义
công tố
公诉 <刑事诉讼的一种方式, 由检察机关代表国家对认为确有犯罪行为, 应负刑事责任的人向法院提起的诉讼(区别于'自诉')。>
检察 <审查被检举的犯罪事实。>
随便看
đội thẳng tiến
đội trưởng
đội trọng lực
đội trời đạp đất
đội tuyên truyền vũ trang
đội tàu
đội tải thương
đội viên
đội váy
đội vật lý tìm mỏ
đội vệ binh
đội xe bọc sắt
đội xung kích
đội xếp
đội y tế lưu động
đội đo đạc
đội đàn sáo
đội đơn
đội đầu
đội ơn
đội ơn báo đáp
độ Kelvin
độ Ken-vin
độ khó
độ không tuyệt đối
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 23:52:41