请输入您要查询的越南语单词:
单词
trường tư
释义
trường tư
私塾; 学塾; 塾 <旧时家庭、宗族或教师自己设立的教学处所, 一般只有一个教师, 采用个别教学法, 没有一定的教材和学习年限。>
随便看
người trực tổng đài
người tu hành
người tu tại gia
người tuyết
người tuần đêm điểm canh
người tài
người tài ba
người tài giỏi
người tài giỏi không được trọng dụng
người tài năng xuất chúng
người tài vẻ ngoài đần độn
người tài đức
người tàn nhẫn
người tàn phế
người tàn tật
người tâm phúc
người tình
người tích cực
người tích cực dẫn đầu
người tính toán cẩn thận
người tính tình kỳ quái
người tù
người tống đạt
người tốt
người tốt bụng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 14:07:56