请输入您要查询的越南语单词:
单词
gặm
释义
gặm
嗑 <用上下门牙咬有壳的或硬的东西。>
con chuột đã gặm nát cái rương rồi.
老鼠把 箱子嗑破了。
啃 <一点儿一点儿地往下咬。>
gặm xương.
啃骨头。
gặm bắp già.
啃老玉米。
gặm sách (con mọt sách).
啃书本。
啮 <(鼠、兔等动物)用牙啃或咬。>
书
嘬 < 咬; 吃。>
随便看
cà kheo
cà khía
cà khẳng
cà khịa
cà khổ
cà kê
cà kê dê ngỗng
cà là gỉ
cà lăm
cà lăm cà cặp
cà lăm cà lắp
cà lăm cà lặp
cà lơ
cà lơ phất phơ
Cà Mau
càm ràm
cà mèn
càn
cà na
càn dở
càng
càng cua
càng... càng
càng dưới
càng già càng dẻo càng dai
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 7:52:56