请输入您要查询的越南语单词:
单词
cố lên
释义
cố lên
下工夫 <为了达到某个目的而花费很多的时间和很大的精力。>
muốn nắm vững kỹ thuật thì phải cố lên.
要想把技术学好, 就得下工夫。
加油 ; 加油儿 ; 加劲儿 <比喻进一步努力。>
随便看
cá vồ
cá vụn
cá xác-đin
cá xạo
cá xủ
cáy
cá yến
cá á
cá ác
cá ó
cá ông
cá ông cụ
cá ù
cá úc
cá úp
cá đao
cá điều
cá đuôi
cá đuôi phượng
cá đuôi phụng
cá đuôi trâu
cá đuối
cá đầu đá
cá đẻ
cá đề
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 4:54:10