请输入您要查询的越南语单词:
单词
Idaho
释义
Idaho
爱达荷 <美国西北部的一个州。1890年作为第四十三个州加入美国。1805年刘易斯和克拉克考察队第一次勘探了该州, 从1818至1846年, 该地区由英国和美国共管。1863年成为一个独立的国家。博伊西是该州首府。>
随便看
lỡ vận
lỡ độ đường
lợ
lợi
lợi bất cập hại
lợi bốn tám, hại năm tư
lợi cho
lợi cho địch hại cho ta
lợi danh
lợi dụng
lợi dụng cơ hội
lợi dụng sơ hở
lợi dụng tất cả mọi dịp
lợi dụng tổng hợp
lợi dụng điểm yếu uy hiếp người khác
lợi hại
lợi hại tương quan
lợi kỷ
lợi lộc
lợi nguyên
lợi nhuận
lợi nhuận cao
lợi nhuận siêu ngạch
lợi nhuận và thuế
lợi nhuận đồng đều
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 0:44:06