请输入您要查询的越南语单词:
单词
lời bịa đặt
释义
lời bịa đặt
谎话; 谎言 <不真实的、骗人的话; 假话。>
流言 <没有根据的话(多指背后议论、诬蔑或挑拔的话)。>
tung ra lời bịa đặt.
散布流言。
随便看
người đi săn
người đi theo
người đi theo hầu
người đi thuê
người đi trước
người đi vay
người đi viếng
người điên
người điêu hoa
người đi điếu
người đi đường
người đi đầu
người điếc
người điều khiển
người điều khiển chương trình
người đoan chính
người đoảng
người đui
người đàn bà chanh chua
người đàn bà dâm đãng
người đàn bà hư hỏng
người đàn ông
người đàn ông vạm vỡ
người đáng yêu
người đánh cá
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 0:19:35