请输入您要查询的越南语单词:
单词
in bản mẫu
释义
in bản mẫu
打样 <排版完了, 印刷之前, 印出样张来供校对用。>
随便看
bụng
bụng bảo dạ
bụng bự
bụng chuột ruột gà
bụng chửa
bụng dưới
bụng dạ
bụng dạ hẹp hòi
bụng dạ rối bời
bụng dạ thẳng thắn
bụng dạ độc ác
bụng khô
bụng không
bụng làm dạ chịu
bụng lép
bụng lò
bụng mang dạ chửa
bụng như lỗ kim
bụng nhụng
bụng phình to
bụng phệ
bụng rỗng
bụng sình
bụng sóng
bụng thì thương, sức không giúp nổi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 6:18:47