请输入您要查询的越南语单词:
单词
mật thiết
释义
mật thiết
爱昵 <亲热; 亲昵。>
唇齿 <比喻互相接近而且有共同利害的两方面。>
密切; 稠密 <关系近。>
hai người quan hệ mật thiết với nhau.
两人关系很密切。
血肉 <比喻特别密切的关系。>
随便看
xem thấu
xem thế là đủ rồi
xem thời cơ
xem thử
xem trong
xem trọng
xem trọng tiền tài
xem tình thế
xem tướng
xe mui trần
xem xét cân nhắc
xem xét cơ hội
xem xét cặn kẽ
xem xét kỹ lưỡng
xem xét thời thế
xem xét tình thế
xem xét và giới thiệu
xem xét để chọn
xe máy
xe mô-tô
xen
xen chân
xe ngựa
xe ngựa có mui
xe nhà binh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 1:11:09