请输入您要查询的越南语单词:
单词
hơi ga
释义
hơi ga
煤毒; 煤气 <干馏煤炭所得的气体, 主要成分是氢、甲烷、乙烯、一氧化碳, 并有少量的氮、二氧化碳等。无色、无味、无臭、, 有毒。用作燃料或化工原料。>
瓦斯 <气体, 特指各种可燃气体, 如煤气、沼气等(Anh: gas)。>
随便看
nơi nấu cơm chung
nơi nới
nơi phát sinh
nơi phồn hoa
nơi quan trọng
nơi quy tụ
nơi sinh trưởng
nơi sâu trong nhà
nơi sản xuất
nơi sản xuất đường
nơi thi
nơi thi cử
nơi thuyết pháp
nơi tiêu thụ tốt
nơi trang điểm
nơi trú quân
nơi trút giận
nơi trú ẩn
nơi trốn tránh
nơi tuyệt hảo
nơi tăm tối
nơi tạm giam
nơi tạm trú
nơi tập kết hàng
nơi tập trung dân cư
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 17:28:51