请输入您要查询的越南语单词:
单词
hơi ga
释义
hơi ga
煤毒; 煤气 <干馏煤炭所得的气体, 主要成分是氢、甲烷、乙烯、一氧化碳, 并有少量的氮、二氧化碳等。无色、无味、无臭、, 有毒。用作燃料或化工原料。>
瓦斯 <气体, 特指各种可燃气体, 如煤气、沼气等(Anh: gas)。>
随便看
theo lý
theo lẽ công bằng
theo lẽ phải
theo lề thói cũ
thấy rõ
thấy rõ rành rành
thấy rõ âm mưu
thấy rằng
thấy sợ
thấy tháng
thấy tiện
thấy trước
thấy trước mới thích
thấy việc nghĩa hăng hái làm
thấy được
thấy đỏ tưởng chín
thấy ở
thầm
thầm kín
thầm lén
thầm thì
thầm thầm thì thì
thầm tính
thầm vụng
thần
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/5 20:24:49