请输入您要查询的越南语单词:
单词
chờ
释义
chờ
待; 等; 等候; 等待; 守候; 俟; 与 <不采取行动, 直到所期望的人、事物或情况出现。>
bày sẵn thế trận chờ địch.
严阵以待。
chờ xe
等车。
xin chờ một chút.
请稍等一会儿。
đợi xe; chờ xe
候车。
anh ấy chờ tin tức ở quê nhà.
他守候着家乡的信息。 站住 <在某个地方待下去。>
待到 <等到。>
随便看
thú tao nhã
thú thật
thút nút
thút tha thút thít
thút thít
thú tâm
thú tính
thú tội
thú vui
thú vật
thú vị
thú y
thú y học
thú y sĩ
thú ăn hại
thăm
thăm bà con
thăm dò
thăm dò mỏ
thăm dò rộng khắp
thăm dò ý tứ
thăm dò ý tứ qua lời nói và sắc mặt
thăm gia đình
thăm hỏi
thăm hỏi cổ vũ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 1:28:46