请输入您要查询的越南语单词:
单词
hưu quan
释义
hưu quan
缙绅; 搢绅 <古代称有官职的或做过官的人。>
随便看
phát vãng
phát văn phát võ
phát vấn
phát xuất
phát xít
phát xạ
phát âm
phát âm học
phát đi
phát điên
phát điện
phát điện bằng sức nước
phát điện nhiệt điện
phát đoan
phát đạt
phát động
phát động cơ
phá vây
phá vòng vây
phá vỡ
phá án
phá án và bắt giam
phá đám
phá đề
phá đổ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 21:10:34