请输入您要查询的越南语单词:
单词
họ lớn
释义
họ lớn
大户 ; 大族 <人口多、分支繁的家族。>
họ Vương là họ lớn trong thôn này.
王姓是该村的大户。 大家 <世家望族。>
大姓 <人多的姓, 如张、王、李、刘等。>
望族 <封建社会里有名望的官僚、地主等的家族。>
随便看
Umtata
um tùm
u muội
u mê
u mê không tỉnh ngộ
u mặc
u mịch
u nang
ung
Ung Chính
ung dung
ung dung mưu tính
ung dung ngoài vòng pháp luật
ung dung tự tại
Ung Giang
Ung kịch
ung mục
ung nhọt
ung thư
ung thư biểu mô
ung thư gan
ung thư máu
ung thư phổi
ung thư vú
ung độc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 4:19:28