请输入您要查询的越南语单词:
单词
phủ khắp
释义
phủ khắp
扩散 <扩大分散出去。>
khói mịt mù phủ khắp vòm trời trong thôn.
浓烟扩散到村庄的上空。
随便看
lả
lải nhải
lả lơi
lả lướt
lảm nhảm
lảng
lảng tai
lảng trí
lảng vảng
lảng xẹt
lảng ồ
lảnh
lảnh lót
lảnh lảnh
lảo đảo
lả tả
lảy
lả đi
lấc cấc
lấc láo
lấm
lấm bùn
lấm chấm
lấm la lấm lét
lấm lem
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 1:37:07