请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 nghiêng
释义 nghiêng
 侧 <向旁边歪斜。>
 阿 <迎合; 偏袒。>
 偏; 坡; 敧; 敧侧; 趄; 倾侧; 倾斜; 侧歪 <倾斜。>
 nét bút nghiêng.
 偏锋。
 tấm bảng đặt nghiêng.
 板子坡着放。
 nghiêng lệch.
 敧侧。
 dốc nghiêng.
 趄坡儿。
 nghiêng người.
 趄着身子。
 độ nghiêng.
 倾斜度。
 nhà lâu năm không sửa chửa, nên hơi bị nghiêng.
 屋子年久失修, 有些倾斜。
 倾; 歪; 斜; 倚; 侧 <跟平面或直线既不平行也不垂直的。>
 nghiêng.
 倾斜。
 người nghiêng về phía trước.
 身子向前倾着。
 bức tường này nghiêng rồi.
 这堵墙歪了。
 nghiêng
 侧歪。
 侧棱 <向一边斜。>
 nghiêng tai lắng nghe
 侧棱着耳朵听。
 ngủ nằm nghiêng
 侧棱着身子睡。
 trên sườn núi xe chạy nghiêng nghiêng.
 车在山坡上侧歪着开。
 左 <偏; 邪; 不正常。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 12:39:18