请输入您要查询的越南语单词:
单词
bội chi
释义
bội chi
赤字 <指经济活动中支出多于收入的差额数字。簿记上登记这种数目时, 用红笔书写。>
透支 <开支超过收入。>
随便看
đại thống lĩnh
đại thừa
đại thử
đại tinh tinh
đại tiên
đại tiền đề
đại tiểu thư
đại tiểu tiện
đại tiện
đại toàn
đại triết
đại triện
đại tràng
đại trượng phu
đại trị
đại tu
đại tuyết
đại tuần hoàn
đại tài
đại tá
đại tác
đại tác phẩm
đại táo
đại tĩnh mạch
đại tư bản
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 3:13:23