请输入您要查询的越南语单词:
单词
nghĩa vụ
释义
nghĩa vụ
东道; 东儿; 东 <指请客的事儿或义务。>
làm nghĩa vụ; đãi khách; làm chủ buổi tiệc.
做东道。
义务 <公民或法人按法律规定应尽的责任, 例如服兵役(跟'权利'相对)。>
随便看
dô
dô hò
dôi
dôi cơm
dôi ra
dôn
dôn dốt
dông
dông tố
dô ta
dô ta nào
dõi
dõi dõi
dõi nhìn
dõi theo
dõi truyền
dõi tìm
dõng
dõng dạc
dù
dùa
dù bận vẫn nhàn
dù che mưa
dù che nắng
dù cho
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/5 21:02:07