请输入您要查询的越南语单词:
单词
chân tay
释义
chân tay
部属 <部下。>
党羽 <指某个派别或集团首领下面的追随者(含贬义)。>
手足 <手和脚。>
体力 <人体活动时所能付出的力量。>
lao động chân tay.
体力劳动。
亲信; 走卒; 爪牙; 鹰犬 <差役, 比喻受人豢养而帮助作恶的人。>
随便看
công việc thí điểm
công việc thư kí
công việc thực nghiệm
công việc vặt
công việc về hội hoạ
hợp tính hợp nết
hợp tư
hợp tấu
hợp tấu khúc
hợp tế
hợp tử
hợp vệ sinh
hợp với
hợp với chính nghĩa và lợi ích chung
hợp với quy tắc
hợp với tình hình
hợp xướng
hợp yêu cầu
hợp ý
hợp ý nhau
hợp đồng
hợp đồng lao động
hợp đồng mua bán nhà
hợp đồng mua đứt bán đoạn
hợp đồng đã ký
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 8:46:57